Đăng Ký Lắp Đặt Mạng Viettel Tại Biên Hòa Đồng Nai bùng nổ khuyến mãi năm 2021
Bảng Giá khuyến mãi đăng ký lắp đặt mạng viettel dành cho cá nhân, nhà trọ hộ gia đình, hộ kinh doanh, quán cafe, nhà lầu, doanh nghiệp nhỏ
Trong năm 2021 này, với nhiều chương trình khuyến mãi lớn, Viettel Biên Hòa đã nhận được rất nhiều đơn đặt hàng đăng ký lắp mạng internet Cáp quang Viettel. Đặc thù là Cáp quang Viettel Quân đội tốc độ cao, giá rẻ nhất trong các nhà mạng hiện nay trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Hotline + Zalo 033 9999 368
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước Internet | Giá Cước Internet + Tivi | Thiết Bị |
MẠNG 1 CỘNG | 30 MB | 165.000 | 229.000 | Wifi 4 cổng |
NET 2 CỘNG | 80 MB | 180.000 | 244.000 | Wifi 5G |
NET 3 CỘNG | 110 MB | 210.000 | 264.000 | Wifi 5G |
NET 4 CỘNG | 140 MB | 260.000 | 304.000 | Wifi 5G |
NET 5 CỘNG | 300 MB | 430.000 | 430.000 | Wifi 5G |
SUPERNET 1 | 100 MB | 225.000 | 289.000 | Wifi 5G + 2 Thiết Bị phụ |
SUPERNET 2 | 120 MB | 245.000 | 309.000 | Wifi 5G + 3 Thiết Bị phụ |
SUPERNET 4 | 200 MB | 350.000 | 394.000 | Wifi 5G + 3 Thiết Bị phụ |
SUPERNET 5 | 250 MB | 430.000 | 430.000 | Wifi 5G + 4 Thiết Bị phụ |
THEO HÀNH THỨC THANH TOÁN
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM 10% THUẾ VAT |
BẢNG GIÁ LẮP MẠNG INTERNET CÁP QUANG VIETTEL BIÊN HÒA CHO CÔNG TY, DOANH NGHIỆP
Với nhu cầu sử dụng đường truyền tốc độ cao, băng thông quốc tế ổn định,hạ tầng Cáp quang FTTH Viettel tại Đồng Nai cung cấp nhiều gói cước phù hợp cho từng nhu cầu cần thiết của khách hàng, với hạ tầng Cáp quang Quân đội mạnh, phủ rộng. Quý khách tham khảo bảng giá bên dưới:
Gói Cước | Tốc Độ | Quốc Tế | IP | Giá Cước |
F90N | 90 MB | 2 MB | KHÔNG | 440.000 |
F90 CƠ BẢN | 90 MB | 1 MB | 1 IP TĨNH | 660.000 |
F90 CỘNG | 90 MB | 3 MB | 1 IP TĨNH | 880.000 |
F200 N | 200 MB | 2 MB | 1IP TĨNH | 1.100.000 |
F200 CƠ BẢN | 200 MB | 4 MB | 1 IP TĨNH | 2.200.000 |
F200 CỘNG | 200 MB | 6 MB | 1 IP TĨNH | 4.400.000 |
F300 N | 300 MB | 8 MB | 1 IP TĨNH + 4 IP LAN | 6.050.000 |
F300 CƠ BẢN | 300 MB | 11 MB | 1 IP TĨNH + 4 IP LAN | 7.700.000 |
F300 PLUS | 300 MB | 15 MB | 1 IP TĨNH + 8 IP LAN | 9.900.000 |
F500 CƠ BẢN | 500 MB | 20 MB | 1 IP TĨNH + 8 IP LAN | 13.200.000 |
F500 CỘNG | 500 MB | 25 MB | 1 IP TĨNH + 8 IP LAN | 17.600.000 |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10%VAT |
Lắp Mạng Viettel Biên Hòa
Đăng Ký Trả Sau Viettel
Đăng Ký 4G Viettel
Đổi Mật Khẩu Wifi Viettel Mới Nhất 2021
Đổi Mật Khẩu Wifi Viettel Bằng My Viettel